Đèn LED Chiếu Điểm 20W MSL111
Thông tin đặt hàng:
Đèn chiếu điểm: chiếu sáng vật thể, nội thất hay không gian nhằm tạo ra điểm nhấn, sự nổi bật
Bảo hành 3 năm
Chia sẻ sản phẩm:
Kiểu lắp đặt | Gắn lên thanh ray | |||||||||||
Kiểu kết nối | ||||||||||||
Ứng dụng | Dân dụng |
Chu kỳ bật tắt | 100000 | |||||||||||
B50L70 | 50000h | |||||||||||
Tuổi thọ | 50000h |
Điện áp vào | 100-240VAC | |||||||||||
Tần số | 50/60Hz |
Hệ số công suất | >0.98 | |||||||||||
Thời gian khởi động | 0.5s |
Góc chiếu | 15°/24° | |||||||||||
Hệ số hoàn màu | >90 | |||||||||||
Quang thông | 1600lm | |||||||||||
Nhiệt độ màu | 3000K | |||||||||||
Hiệu suất phát quang | 100lm/W |
LLFM @ 50000 h | 70% | |||||||||||
Chip LED | Lumileds | |||||||||||
Tỷ số S/P | 1.191 |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C | |||||||||||
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C | |||||||||||
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc sản phẩm | Trắng |
Vật liệu thân đèn | Nhôm |
Kích thước | Ø66*143mm |
Cấp bảo vệ | 0 | |||||||||||
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 | |||||||||||
IP | 20 |
Mã sản phẩm | MSL111-020WS309LG15MSL111-020WS309LG24 | |||||||||||
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Mã ENA/UPC |