Thông tin chung
Kiểu lắp đặt |
Gắn lên thanh ray |
Kiểu kết nối |
|
Ứng dụng |
Dân dụng |
Chu kỳ bật tắt |
100000 |
B50L70 |
50000h |
Tuổi thọ |
50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào |
100-240VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Hệ số công suất |
>0.98 |
Thời gian khởi động |
0.5s |
Thông số về quang
Hiệu suất phát quang |
100lm/W |
Góc chiếu |
15°/24° |
Hệ số hoàn màu |
>90 |
Quang thông |
1600lm |
Nhiệt độ màu |
3000K |
Chip LED |
San'an |
Tỷ số S/P |
1.191 |
LLFM @ 50000 h |
70% |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
Kích thước và trọng lượng
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ |
0 |
Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
IP |
20 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm |
MSE111-020HS309AG15MSE111-020HS309AG24 |
Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
Mã ENA/UPC |
89361090274908936109027506 |