Đèn LED thanh âm 36W MLL113
Specifications
Thông tin chung
| Kiểu lắp đặt |
Âm tường |
| Kiểu kết nối |
Domino 2 cực tính |
| Ứng dụng |
Dân dụng |
| Tuổi thọ |
50000h |
| B50L70 |
50000h |
| Chu kỳ bật tắt |
100000 |
Thông số về điện
| Điện áp vào |
100-240VAC |
| Tần số |
50/60Hz |
| Hệ số công suất |
>0.98 |
| Thời gian khởi động |
0.5s |
Thông số về quang
| Quang thông |
3960lm/3960lm/3600lm |
| Nhiệt độ màu |
CCT 6500K/4000K/2700K |
| Hiệu suất phát quang |
110lm/W |
| Chỉ số hoàn màu |
CRI>80 |
| Tỉ sô S/P |
2.207/1.642/1.191 |
| Góc chiếu |
100° |
| LLFM @ 50000 h |
70% |
| Chíp LED |
Lumileds |
Nhiệt độ hoạt động
| Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
| Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
| Màu sắc sản phẩm |
Đen |
| Vật liệu thân đèn |
Nhôm |
| Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
| Vật liệu tấm che bảo vệ |
PMMA |
Kích thước trong lượng
| Kích thước |
1800*43.5*35 mm |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
| Cấp bảo vệ |
0 |
| IP |
20 |
| IK |
Không xác định |
| Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
| Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
| Mã sản phẩm |
MLL112-036WS658LB6MLL112-036WS408LB6MLL112-036WS278LB6 |
| Mã ENA/UPC |
893610902403189361090240248936109024017 |