General Information
Installation |
Mout on rail |
Connection |
lamp grip e27 |
Main Application |
Civil |
Nominal Lifetime (Nom) |
25000 h |
On-/Off-cycles |
50000 |
B50L70 |
25000 h |
Operating and electrical
Max. Current @220V |
36mA |
Power |
18W |
Frequency |
50/60Hz |
Input voltage |
185-240VAC |
Power factor |
>0.7 |
Starting time (Nom) |
0.5 s |
Light technical
Luminous flux |
1800lm/1800lm/1600lm |
Beam angle |
240° |
Luminous efficiency |
100lm/W |
Color rendering index |
>80 |
Correlated color temperature |
CCT 6500K/4000K/2700K |
Tỷ số S/P |
2.207/1.642/1.191 |
LLFM @ 25000 h |
70% |
Chip LED |
San'an |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25oC |
Nhiệt độ môi trường (Max) |
45oC |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65oC |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40oC |
Điều khiển và Dimming
Màu sắc vật liệu
Màu sắc sản phẩm |
Trắng |
Vật liệu tấm che bảo vệ |
PBT |
Vật liệu thân đèn |
Nhôm + PBT |
Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước |
80*136mm |
Trọng lượng (N.Weight) |
|
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ |
0 |
IP |
53 |
IK |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
Mã sản phẩm |
MBE014-018HS658AA7/MBE014-018HS408AA7/MBE014-018HS278AA7 |
ENA/UPC code |
893610902003389361090200268936109020019 |