Đèn LED Linear HighBay MHL673 150W
Thông tin đặt hàng:
- Phù hợp chiếu sáng nhà xưởng, nhà kho. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, Metal Halide
- Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm
Chia sẻ sản phẩm:
Kiểu lắp đặt | Treo | |||||||||||
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) | |||||||||||
Ứng dụng | Công nghiệp | |||||||||||
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 | |||||||||||
B50L70 | 50000h |
Điện áp vào | 100-240VAC | |||||||||||
Tần số | 50/60Hz | |||||||||||
Công suất | 150W | |||||||||||
Dòng điện @220V | 681mA |
Hệ số công suất | >0.96 | |||||||||||
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Nhiệt độ màu | CCT 5700K/4000K | |||||||||||
Quang thông | 17600lm/17600lm | |||||||||||
Hệ số hoàn màu | >80 | |||||||||||
Hiệu suất phát quang | 117lm/W |
Góc chiếu | 60*120° | |||||||||||
LLFM @ 50000 h | 70% | |||||||||||
Chip LED | Lumileds | |||||||||||
Chỉ số S/P | 2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C | |||||||||||
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C | |||||||||||
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C | |||||||||||
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 46°C |
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc sản phẩm | Xám | |||||||||||
Vật liệu tấm che bảo vệ | PMMA | |||||||||||
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trong suốt |
Vật liệu thân đèn | Nhôm |
Chiều dài | 887mm | |||||||||||
Chiều rộng | 115mm | |||||||||||
Chiều cao | 144mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 5200g |
Cấp bảo vệ | II | |||||||||||
IP | 65 | |||||||||||
IK | Không xác định |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Mã sản phẩm | MHL673-150WS577LD4X6 MHL673-150WS407LD4X6MHL673-150HS278LD4X6 | |||||||||||
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 | |||||||||||
Kích thước | 887x175x175mm(LxWxH) | |||||||||||
Trọng lượng (G.Weight) | 5600g |
Mã ENA/UPC | 8936109022365 89361090223588936109022341 |