Đèn LED Chiếu Điểm 30W MSE153
Thông tin đặt hàng:
Đèn chiếu điểm: chiếu sáng vật thể, nội thất hay không gian nhằm tạo ra điểm nhấn, sự nổi bật
Bảo hành 2 năm
Chia sẻ sản phẩm:
Kiểu lắp đặt | Treo | |||||||||||
Kiểu kết nối | 2T | |||||||||||
Ứng dụng | Dân dụng |
Chu kỳ lắp đặt | 50000 | |||||||||||
B50L70 | 25000h | |||||||||||
Tuổi thọ | 25000h |
Điện áp vào | 100-240 VAC | |||||||||||
Tần số | 50/60Hz |
Hệ số công suất | >0.7 | |||||||||||
Thời gian khởi động | 0.5s |
Nhiệt độ màu | CCT 6500/4000/2700K | |||||||||||
Quang thông | 2400/2400/2160 lm | |||||||||||
Hệ số hoàn màu | >80 | |||||||||||
Hiệu suất phát quang | 80lm/W | |||||||||||
Góc chiếu | 24° |
LLFM@25000h | 70% | |||||||||||
Chip LED | San'an | |||||||||||
Tỷ số S/P | 2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C | |||||||||||
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C | |||||||||||
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc sản phẩm | Trắng |
Vật liệu thân đèn | Nhôm |
Kích thước | Ø88*250mm |
Cấp bảo vệ | 0 | |||||||||||
IP | 20 |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Màu sắc sản phẩm | MSE153-030WS658AG24MSE153-030WS408AG24MSE153-030WS278AG24 | |||||||||||
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Mã ENA/UPC | 893610902765089361090276438936109027636 |