Thông tin chung
Kiểu lắp đặt |
Gắn vào máng |
Kiểu kết nối |
G13 |
Ứng dụng |
Dân dụng |
Chu kì bật tắt |
50000 |
B50L70 |
25000h |
Tuổi thọ |
25000h |
Thông số về điện
Điện áp vào |
185-240VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Hệ số công suất |
>0.7 |
Thời gian khởi động |
0.5s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu |
CCT 6000/4000/3000K |
Quang thông |
1600/1600/1440lm |
Hệ số hoàn màu |
>80 |
Hiệu suất phát quang |
88lm/W |
Góc chiếu |
165° |
LLFM @ 25000 h |
70% |
Chip LED |
San'an |
Tỷ số S/P |
2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
Màu sắc sản phẩm |
Trắng |
Vật liệu tấm che bảo vệ |
PC |
Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
Vật liệu thân đèn |
Nhôm + PC |
Kích thước và trọng lượng
Sơ đồ lắp đặt
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp độ bảo vệ |
0 |
IP |
42 |
Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm |
MTE042-018HS608AA7MTE042-018HS408AA7MTE042-018HS308AA7 |
Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |