General Information
| Mounting |
Suspension set 2-wire |
| Connection |
Domino 2 pole |
| Main Application |
Civil |
| Nominal Lifetime (Nom) |
50000h |
| Switching Cycle |
100000 |
| B50L70 |
50000h |
Parameters of electricity
| Capacity |
36W |
| Frequency |
50/60Hz |
| Input voltage |
100-240VAC |
| Power factor |
|
| Electric @220V |
|
| Start time |
0.5s |
Light Technical
| System Efficacy |
90-100lm/W |
| Color Rendering Index |
>80 |
| Luminous Flux (Nom) |
3450lm/3520lm/2770lm |
| Color Temperature |
CCT 6500K/4000K/2700K |
| LLFM @ 50000 h |
70% |
| Beam Angle (Nom) |
90° |
| LED Brand |
Lumileds |
| S/P ratio |
2.207/1.642/1.191 |
Temperature
| T-Ambient (Max) |
45°C |
| T-Ambient (Min) |
-25°C |
| T-Storage (Max) |
65°C |
| T-Storage (Min) |
-40°C |
Controls and Dimming
Màu sắc vật liệu
| Màu sắc sản phẩm |
Đen |
| Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
| Vật liệu thân đèn |
Nhôm |
| Vật liệu tấm che bảo vệ |
Nhựa PMMA |
Kích thước trọng lượng
| product size |
1200*65*95 mm |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
| Cấp bảo vệ |
|
| IP |
20 |
| IK |
Unknown |
| Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
| Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
| Mã sản phẩm |
MLL172-036WS658LB90MLL172-036WS408LB90MLL172-036WS278LB90 |
| Mã ENA/UPC |
893610902508389361090250768936109025069 |