Thông tin chung
| Kiểu lắp đặt |
Bắt âm trần |
| Kiểu kết nối |
Domino 2 cực tính |
| Ứng dụng |
Dân dụng |
| Chu kì bật tắt |
50000 |
| B50L70 |
25000h |
| Tuổi thọ |
25000h |
Thông số về điện
| Điện áp vào |
100-240VAC |
| Tần số |
50/60Hz |
| Hệ số công suất |
>0.7 |
| Thời gian khởi động |
0.5s |
Thông số về quang
| Nhiệt độ màu |
CCT 6500K/4000K/2700K |
| Quang thông |
1450/1450/1190lm |
| Hệ số hoàn màu |
>80 |
| Hiệu suất phát quang |
80-90lm/W |
| Góc chiếu |
120° |
| LLFM @ 25000 h |
70% |
| Chip LED |
San'an |
| Tỷ số S/P |
2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ hoạt động
| Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
| Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
| Màu sắc sản phẩm |
Trắng |
| Vật liệu tấm che bảo vệ |
PMMA |
| Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
| Vật liệu thân đèn |
Nhôm đúc nguyên khối |
Kích thước và trọng lượng
Tiêu chuẩn và chứng nhận
| Cấp độ bảo vệ |
0 |
| Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
| IP |
42 |
Thông tin đóng gói
| Mã sản phẩm |
MPE016-018WS658AA6MPE016-018WS408AA6MPE016-018WS278AA6 |
| Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
| Mã ENA/UPC |
893610902624089361090262338936109026226 |