Thông tin chung
Thông số về điện
| Điện áp vào |
100-240VAC |
| Tần số |
50/60Hz |
Thông số về quang
| Nhiệt độ màu |
CCT 6000/4000/3000K |
| Quang thông |
3600/3600/3250lm |
| Hệ số hoàn màu |
>80 |
| Góc chiếu |
180° |
| Chip LED |
San'an |
Nhiệt độ hoạt động
| Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
| Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
| Màu sắc sản phẩm |
Trắng |
| Vật liệu thân đèn |
Nhôm |
| Vật liệu tấm che bảo vệ |
PMMA |
| Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng |
Kích thước và trọng lượng
Tiêu chuẩn và chứng nhận
| Cấp độ bảo vệ |
I |
| IP |
20 |
| Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
| Mã sản phẩm |
MPE064-036WS658AA7MPE064-036WS408AA7MPE064-036WS308AA7 |
| Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |