Thông tin chung
Ứng dụng |
Dân dụng |
Kiểu kết nối |
2T |
Kiểu lắp đặt |
Gắn lên thanh ray |
Tuổi thọ |
25000h |
Chu kỳ bật tắt |
50000 |
B50L70 |
25000h |
Thông số về điện
Điện áp vào |
100-240 VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Hệ số công suất |
>0.7 |
Thời gian khởi động |
0.5s |
Thông số về quang
Góc chiếu |
24°/45°/60° |
Hiệu suất phát quang |
80lm/W |
Hệ số hoàn màu |
CRI>90 |
Quang thông |
960lm |
Nhiệt độ màu |
CCT 3000K |
LLFM@25000h |
70% |
Chíp LED |
San'an |
Tỷ số S/P |
1.191 |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
Điều khiển và dimming
Màu sắc vật liệu
Kích thước và trọng lượng
Kích thước |
115*25*135,5 mm |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ |
0 |
IP |
20 |
Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
Mã sản phẩm |
MSL091-012WS309AD24MSL091-012WS309AD45MSL091-012WS309AD60 |
Mã ENA/UPC |
893610902775989361090277668936109027759 |